Bạn có bao giờ rơi vào tình huống: não đầy ắp từ vựng, ngữ pháp cũng khá ổn, nhưng khi giám khảo hỏi, bạn lại “đứng hình” không biết nói gì? Bạn không hề cô đơn! Vấn đề lớn nhất của nhiều sĩ tử IELTS Speaking không phải là “không có gì để nói”, mà là “không biết nói như thế nào cho mạch lạc”.

Đây chính là lúc “Tư duy theo Mô hình Diễn ngôn” (Discourse Models) trở thành vị cứu tinh. Hãy xem chúng như những tấm bản đồ tư duy có sẵn cho mọi dạng câu hỏi. Thay vì loay hoay tìm đường, bạn chỉ cần đi theo lộ trình đã vạch sẵn.

Bài viết này sẽ tổng hợp lại TOÀN BỘ các mô hình tư duy cần thiết cho cả 3 phần của bài thi Speaking. Hãy lưu lại và biến chúng thành phản xạ của bạn nhé!

Part 1: Khởi Động Nhanh Gọn Với Mô Hình A.R.E

Ở Part 1, giám khảo muốn thấy khả năng trả lời trực tiếp và phát triển ý một cách tự nhiên. Câu trả lời không cần quá dài, nhưng cũng đừng chỉ “Yes/No”. Mô hình A.R.E chính là chìa khóa.

Mô hình: A.R.E (Answer - Reason - Example)

A - Answer (Trả lời trực tiếp): Đi thẳng vào vấn đề. Đừng vòng vo.

R - Reason (Nêu lý do): Giải thích ngắn gọn tại sao bạn lại nghĩ/làm như vậy. Thường bắt đầu bằng “because…”

E - Example / Elaboration (Ví dụ / Mở rộng): Đưa ra một ví dụ cụ thể hoặc một chi tiết nhỏ để làm câu trả lời thêm sống động.

Ví dụ: “Do you enjoy reading?”

(A) Answer: “Yes, I’m quite a big fan of reading.”

(R) Reason: “I find it’s a fantastic way to unwind and broaden my horizons at the same time.”

(E) Example: “For instance, I’m currently reading a history book, and it’s fascinating to learn about different cultures and events from the past.”

Part 2: Chinh Phục Bài Nói 2 Phút Với Mô Hình P.P.F

Thử thách lớn nhất của Part 2 là nói liên tục trong 1-2 phút mà không bị lạc đề hay hết ý. “Bản thiết kế” dưới đây sẽ giúp bạn xây dựng một câu chuyện có đầu có cuối, bám sát các gợi ý trên Cue Card.

Mô hình: Giới thiệu + P.P.F (Past - Present - Future) + Cảm xúc

Giới thiệu (Introduction): Mở đầu ngắn gọn. (“Today, I’d like to talk about…”)

P - Past (Quá khứ / Bối cảnh): Đây là phần thân bài chính. Hãy bám vào các gợi ý như who, what, when, where để kể lại câu chuyện.

P - Present (Hiện tại / Cảm xúc): Trả lời cho gợi ý “and explain how you felt about it”. Đây là lúc để bạn thể hiện cảm xúc, suy nghĩ và tầm quan trọng của sự kiện đó đối với bạn hiện tại.

F - Future (Tương lai / Kết luận): Kết bài bằng cách liên hệ nó đến tương lai hoặc rút ra một bài học, một nhận định chung.

Ví dụ: Describe a trip that you really enjoyed.

(Giới thiệu): “I’m going to tell you about a memorable trip I took to Da Lat a couple of years ago.”

(Past - Bối cảnh): “It was in the summer of 2022, and I went there with my two best friends. We stayed for three days, exploring the beautiful waterfalls, flower gardens, and enjoying the cool weather…”

(Present - Cảm xúc): “What I enjoyed the most was the feeling of peace and freedom, completely different from the hustle and bustle of my city. Thinking back now, I still feel a sense of calm and happiness. That trip really helped me recharge my batteries.”

(Future - Kết luận): “I definitely hope to go back there again soon. It taught me the importance of taking breaks and appreciating nature.”

Part 3: Thảo Luận Sâu Như Chuyên Gia 👨‍💻

Đây là phần các mô hình tư duy phát huy sức mạnh tối đa. Hãy nhớ, đừng quan tâm đến chủ đề, hãy tập trung nhận diện dạng câu hỏi chức năng mà giám khảo đang dùng.

1. Dạng Ý kiến (Opinion): “What do you think…?”

Mô hình: S.R.E.S (Statement - Reason - Example - Summary)

  • Statement: Nêu quan điểm (“In my opinion…”)
  • Reason: Giải thích lý do (“This is mainly because…”)
  • Example: Đưa ví dụ minh họa (“For example…”)
  • Summary: Tóm tắt hoặc nêu hệ quả (“Therefore…”)

2. Dạng So sánh / Lựa chọn (Comparison / Preference): “Do you prefer A or B?”

Mô hình: C.P.R (Comparison - Preference - Reason)

  • Comparison: So sánh ngắn gọn 2 vế (“Well, both A and B have their own pros and cons…”)
  • Preference: Nêu lựa chọn cá nhân (“However, if I had to choose, I would go for A.”)
  • Reason: Giải thích lý do cho sự lựa chọn đó.

3. Dạng Lợi & Hại (Advantages & Disadvantages): “What are the pros and cons of…?”

Mô hình: I.A.D.C (Introduction - Advantages - Disadvantages - Conclusion)

  • Introduction: Dẫn nhập chung.
  • Advantages: Trình bày các lợi ích (“On the one hand…”)
  • Disadvantages: Trình bày các bất lợi (“On the other hand…”)
  • Conclusion: Đưa ra kết luận hoặc quan điểm cá nhân.

4. Dạng Nguyên nhân & Giải pháp (Problem & Solution): “Why is… happening?”

Mô hình: P.S.E (Problem - Solution - Evaluation)

  • Problem: Phân tích nguyên nhân của vấn đề (“I think the root cause of this issue is…”)
  • Solution: Đề xuất giải pháp (“To tackle this, I believe we could…”)
  • Evaluation: Đánh giá tính hiệu quả của giải pháp.

5. Dạng Giả định / Tương lai (Hypothetical / Future): “How will X change…?”

Mô hình: A.C.E (Acknowledge - Condition - Effect)

  • Acknowledge: Thừa nhận tính giả định (“That’s a tough question, but I would imagine that…”)
  • Condition: Nêu rõ điều kiện giả định đó.
  • Effect: Mô tả kết quả, hệ quả sẽ xảy ra.

6. Dạng So sánh Quá khứ & Hiện tại (Past vs. Present): “How has X changed?”

Mô hình: P.P.E (Past - Present - Explanation)

  • Past: Mô tả tình hình trong quá khứ (“In the past, people tended to…”)
  • Present: Mô tả tình hình hiện tại (“However, nowadays, things are quite different…”)
  • Explanation: Giải thích lý do cho sự thay đổi đó.

Lời Kết

Việc nắm vững các mô hình này không phải là học thuộc lòng kịch bản, mà là trang bị cho bộ não những “đường ray” tư duy hiệu quả. Khi gặp một câu hỏi, bạn sẽ ngay lập tức biết mình cần đi theo hướng nào, giúp bạn giữ được sự tự tin, mạch lạc và tập trung vào việc thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Hãy bắt đầu áp dụng từng mô hình vào việc luyện tập hàng ngày. Chẳng bao lâu, chúng sẽ trở thành phản xạ tự nhiên, giúp bạn chinh phục mọi câu hỏi từ giám khảo một cách dễ dàng! Chúc bạn thành công! ✌️

Updated: